Có 3 kết quả:
萧然 xiāo rán ㄒㄧㄠ ㄖㄢˊ • 蕭然 xiāo rán ㄒㄧㄠ ㄖㄢˊ • 髐然 xiāo rán ㄒㄧㄠ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desolate
(2) empty
(2) empty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desolate
(2) empty
(2) empty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xương khô phơi trắng xóa
Bình luận 0